Vay đầu tư là việc sử dụng vốn đi vay (hay còn gọi là đòn bẩy tài chính) từ tổ chức tín dụng hoặc các kênh phi truyền thống để tài trợ cho các tài sản hoặc dự án có khả năng sinh lời, nhằm mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu. Đây là chiến lược chỉ nên thực hiện khi suất sinh lời kỳ vọng (Re) của tài sản đầu tư lớn hơn chi phí vốn đi vay (Rd), hay công thức vàng: Re > Rd. Ví dụ, nếu bạn vay với lãi suất 8%/năm để đầu tư vào cổ phiếu có tỷ suất sinh lời ròng lịch sử là 15-20%/năm, bạn có thể tạo ra lợi nhuận ròng đáng kể.

Mặc dù có khả năng khuếch đại lợi nhuận, vay đầu tư cũng khuếch đại rủi ro. Việc quản lý chặt chẽ lãi vay đầu tư và khả năng trả nợ là yếu tố quyết định sự thành công, đặc biệt trong bối cảnh thị trường biến động và lãi suất cho vay đang ở mức 6.5% - 9.5%/năm (dữ liệu các ngân hàng lớn T12/2025).

Disclaimer: Bài viết này do MoMo - Trợ Thủ Tài Chính cung cấp với mục đích giáo dục tài chính. Mọi thông tin, số liệu, mức lãi suất ước tính chỉ mang tính chất tham khảo, không phải là lời khuyên tài chính, đầu tư hay pháp lý. Việc sử dụng đòn bẩy tài chính luôn đi kèm rủi ro lớn. Luôn tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia tài chính chứng nhận (CFP/CFA) trước khi đưa ra bất kỳ quyết định vay đầu tư nào.

ĐỊNH NGHĨA VAY ĐẦU TƯ VÀ CƠ CHẾ ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH

Vay đầu tư (Investment Loan) là hành động cam kết một khoản nợ để mua sắm hoặc tài trợ cho tài sản/khoản đầu tư với kỳ vọng rằng lợi nhuận thu được từ tài sản đó sẽ vượt quá tổng chi phí đi vay, bao gồm cả gốc và lãi vay đầu tư.

Định Nghĩa Chính Thức và Cơ Chế Đòn Bẩy ⚙️

Trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp, vay đầu tư thường được hiểu là việc doanh nghiệp huy động vốn vay dài hạn để thực hiện các dự án đầu tư phát triển (mở rộng nhà máy, mua sắm thiết bị). Trong tài chính cá nhân, vay đầu tư là việc sử dụng nợ để mua các tài sản sinh lời như cổ phiếu (Margin), bất động sản, hoặc các quỹ đầu tư.

Cơ chế Đòn bẩy Tài chính (Financial Leverage):

Cơ chế cốt lõi của vay đầu tư là đòn bẩy. Đây là công cụ toán học giúp khuếch đại suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE).

ROE = ROA + (Debt / Equity) × (ROA – Rd)

Trong đó:

  • ROE (Return on Equity): Suất sinh lời trên Vốn Chủ sở hữu.
  • ROA (Return on Assets): Suất sinh lời trên Tổng Tài sản.
  • Debt/Equity: Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Mức độ đòn bẩy).
  • Rd: Chi phí vốn đi vay (Lãi suất).

Nguyên tắc: Đòn bẩy chỉ tạo ra giá trị khi ROA > Rd. Nếu ROA thấp hơn chi phí lãi vay, đòn bẩy sẽ làm giảm ROE và đẩy bạn vào tình trạng thua lỗ.

Đặc Điểm Chính Của Khoản Vay Đầu Tư 📊

Đặc điểmChi tiếtGhi chú
Mục đíchTạo ra lợi nhuận ròng vượt chi phí vốnKhông phải tiêu dùng cá nhân, du lịch, mua sắm.
Tài sản đảm bảoThường là chính tài sản được đầu tưVí dụ: Vay Margin, chính cổ phiếu là tài sản đảm bảo.
Lãi suất (Rd)Phụ thuộc vào loại hình vayVay thế chấp BĐS (Thấp, 6.5-8%/năm); Vay Margin (Cao hơn, 9.5-12%/năm).
Thời hạnPhù hợp với chu kỳ đầu tưThường dài hạn (5-25 năm cho BĐS), ngắn hạn (1-12 tháng cho Margin).
Rủi roRủi ro thanh lý (Margin Call) hoặc mất khả năng trả nợRủi ro được khuếch đại theo tỷ lệ đòn bẩy.
Nguồn: Phân tích từ công thức Đòn bẩy tài chính Du Pont, dữ liệu thị trường T12/2025.

Vay Tiền Đầu Tư Quan Trọng Như Thế Nào? 💡

Vay đầu tư là công cụ thiết yếu để:

  1. Vượt qua Lạm phát: Với lạm phát (CPI) Việt Nam dự kiến khoảng 3.5-4.5% trong năm 2025 (Theo Vụ Dự báo, NHNN), giữ tiền mặt sẽ khiến giá trị tài sản bị xói mòn. Vay đầu tư giúp chuyển đổi tiền mặt thành tài sản thực/tài sản sinh lời có tốc độ tăng trưởng cao hơn lạm phát.
  2. Tối đa hóa Cơ hội: Vay đầu tư cho phép nhà đầu tư nắm bắt các cơ hội đầu tư lớn (như mua Bất động sản) mà không cần chờ đợi tích lũy đủ 100% vốn, giúp tối đa hóa Lợi nhuận Ròng.
  3. Quản lý Rủi ro: Vay thế chấp BĐS với tỷ lệ LTV (Loan-to-Value) hợp lý (dưới 50%) có thể an toàn hơn việc bán toàn bộ tài sản hiện có để đầu tư, giữ lại tính thanh khoản cho trường hợp khẩn cấp.

LỢI ÍCH & RỦI RO CỐT LÕI CỦA VAY ĐẦU TƯ

Vay đầu tư là con dao hai lưỡi, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cả lợi ích và rủi ro.

 ✅ 3 Lợi Ích Chính Của Vay Tiền Đầu Tư

Lợi ích 1: Khuếch Đại Lợi Nhuận (Leverage)

Cơ chế: Khi tỷ suất sinh lời của tài sản vượt qua chi phí lãi vay đầu tư, phần chênh lệch đó sẽ được nhân lên bởi tỷ lệ đòn bẩy.

Dẫn chứng thực tế: Năm 2024, một nhà đầu tư sử dụng khoản vay 70% giá trị để mua một BĐS trị giá 3 tỷ VND với lãi suất 8%/năm. Khi BĐS tăng giá 15% (tức 450 triệu VND), lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (900 triệu VND) là (450 triệu – Lãi vay) / 900 triệu. Giả sử lãi vay là 100M, lợi nhuận thực tế là 350M, tương đương 38.8% lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, cao hơn nhiều so với 15% nếu không dùng đòn bẩy.

💡 Case Study: Công thức khuếch đại lợi nhuận (ROE) cho thấy hiệu quả rõ ràng khi Re > Rd.

Lợi ích 2: Giữ Thanh Khoản Cá Nhân

Cơ chế: Thay vì sử dụng toàn bộ vốn nhàn rỗi để đầu tư, người vay chỉ cần sử dụng một phần (ví dụ 30-50% vốn tự có), phần còn lại duy trì ở dạng tiền mặt hoặc tài sản thanh khoản cao để đối phó với các trường hợp khẩn cấp (Emergency Fund).

Dẫn chứng: Các chuyên gia tài chính luôn khuyên giữ 3-6 tháng chi phí sinh hoạt làm quỹ dự phòng. Việc vay đầu tư giúp bảo toàn quỹ này, tránh tình trạng phải bán tháo tài sản đầu tư trong thị trường giá xuống.

Lợi ích 3: Tận Dụng Ưu Đãi Thuế (Áp dụng tại một số nước)

Cơ chế: Mặc dù chưa phổ biến ở Việt Nam, tại nhiều thị trường phát triển (Mỹ, Châu Âu), lãi vay đầu tư thường được khấu trừ thuế (Tax Deductible) đối với thu nhập từ đầu tư. Điều này làm giảm chi phí thực tế của khoản vay. (Luật Việt Nam hiện tại chưa áp dụng rộng rãi).

⚠️ 3 Rủi Ro Cần Lưu Ý Khi Vay Đầu Tư

Rủi ro 1: Rủi ro Khuếch đại Khoản Lỗ (Negative Leverage)

Mô tả + Ví dụ: Đây là rủi ro nguy hiểm nhất. Nếu tỷ suất sinh lời của tài sản (ROA) thấp hơn lãi vay đầu tư ($r_{d}$), đòn bẩy sẽ làm khuếch đại khoản lỗ. Ví dụ: Bạn vay 100 triệu VND với lãi suất 8%/năm. Nếu khoản đầu tư của bạn giảm giá trị 5%, bạn không chỉ lỗ 5 triệu VND vốn gốc mà còn phải gánh 8 triệu VND tiền lãi, tổng lỗ là 13 triệu VND.
Cách phòng tránh:

  • Actionable Advice: Luôn có Kế hoạch Thoát hiểm (Exit Strategy) rõ ràng. Giới hạn mức lỗ tối đa (Stop-loss) cho khoản đầu tư và sẵn sàng thanh lý nếu tài sản giảm giá quá ngưỡng chịu đựng.

Rủi ro 2: Rủi ro Thanh lý Ký quỹ (Margin Call)

Mô tả + Ví dụ: Rủi ro phổ biến trong vay chứng khoán (Margin). Khi giá cổ phiếu giảm xuống dưới một ngưỡng nhất định (Maintenance Margin), công ty chứng khoán sẽ yêu cầu bạn nộp thêm tiền (Margin Call). Nếu không nộp kịp, cổ phiếu sẽ bị bán giải chấp (Forced Selling), khiến nhà đầu tư bị lỗ kép và mất quyền kiểm soát danh mục.
Cách phòng tránh:

  • Actionable Advice: Duy trì tỷ lệ Sức mua/Tổng giá trị tài sản ở mức an toàn (thường là > 50%). Tránh sử dụng đòn bẩy quá cao (ví dụ: tỷ lệ vay 1:2 hoặc 1:3).

Rủi ro 3: Rủi ro Lãi suất (Interest Rate Risk)

Mô tả + Ví dụ: Áp dụng cho các khoản vay dài hạn (BĐS) với lãi suất thả nổi. Lãi suất ban đầu có thể thấp (ví dụ: 6.5% cố định năm đầu), nhưng sau đó sẽ thả nổi dựa trên lãi suất huy động cộng biên độ. Nếu lãi suất cơ bản tăng mạnh (ví dụ: tăng lên 10-12%), lãi vay đầu tư sẽ tăng, vượt quá suất sinh lời của tài sản, dẫn đến áp lực trả nợ lớn.
Cách phòng tránh:

  • Actionable Advice: Ưu tiên các gói vay có thời gian cố định lãi suất dài hơn (ví dụ: cố định 3 năm). Dự phòng thêm 1-2% tăng trưởng lãi suất trong tính toán chi phí.

Tổng Hợp Lợi Ích & Rủi Ro ⚖️

Khía cạnhLợi íchRủi roMức độ tác động
Lợi nhuậnKhuếch đại lợi nhuận (ROE)Khuếch đại khoản lỗ (Negative Leverage)Rất cao
Thanh khoảnBảo toàn quỹ khẩn cấp cá nhânRủi ro thanh lý (Margin Call, Bán giải chấp)Cao
Chi phíTối ưu hóa chi phí vốn ($r_{d}$)Rủi ro Lãi suất thả nổi (Chi phí tăng đột biến)Trung bình

HƯỚNG DẪN LẬP KẾ HOẠCH VAY ĐẦU TƯ AN TOÀN

Việc vay tiền đầu tư cần một quy trình phân tích và lập kế hoạch tài chính chặt chẽ

Yêu Cầu Trước Khi Bắt Đầu (Checklist Thẩm Định) ✅

Tiêu chíMô tả
Phân tích Tài sảnLãi suất sinh lời kỳ vọng (Re) phải lớn hơn Chi phí vốn vay (rd).
Khả năng Thanh toánDSCR (Debt Service Coverage Ratio) phải lớn hơn 1.25 (Tỷ lệ lợi nhuận trên nghĩa vụ nợ).
Tỷ lệ Đòn bẩy An toànVốn vay không vượt quá 50% giá trị tài sản đầu tư (LTV $\le$ 50%).
Kế hoạch Dự phòngCó sẵn nguồn tiền mặt tương đương 12 tháng trả lãi vay dự kiến.
Kiểm tra Pháp lýKhoản vay tuân thủ quy định pháp luật (ví dụ: không được dùng vốn vay ngắn hạn để đầu tư dài hạn).

Bước 1: Tính Toán Chính Xác Chi Phí Vốn Vay (Rd)

  • Thời gian: 1 ngày
  • Sub-steps chi tiết:
    1. Xác định APR (Annual Percentage Rate): APR bao gồm lãi suất danh nghĩa + các loại phí (Phí thẩm định, Phí bảo hiểm, Phí trả nợ trước hạn).
    2. Lập Bảng Kế hoạch Trả nợ: Tính toán tổng gốc và lãi phải trả hàng tháng trong suốt thời hạn vay.

  1. Dự phòng Lãi suất: Thêm 1-2% vào lãi suất thả nổi để đánh giá kịch bản xấu nhất (Stress Test).

⚠️ Warning: Nhiều ngân hàng/tổ chức chỉ công bố lãi suất danh nghĩa thấp. Luôn yêu cầu thông tin về lãi suất thực tế (APR) trước khi ký.

Bước 2: Phân Tích Suất Sinh Lời Kỳ Vọng (Re)

  • Thời gian: 3-7 ngày
  • Sub-steps chi tiết:
    1. Phân tích cơ bản: Nghiên cứu thị trường, báo cáo tài chính đối với cổ phiếu, và dòng tiền thuê đối với bất động sản.
    2. Tính toán NPV & IRR: Sử dụng các công cụ tài chính để tính Giá trị Hiện tại Ròng (NPV) và Tỷ suất Hoàn vốn Nội tại (IRR) của dự án. Chỉ đầu tư khi NPV > 0 và IRR > r_d.
    3. Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis): Xem xét suất sinh lời kỳ vọng (Re) thay đổi như thế nào nếu các kịch bản thị trường biến động ±20%.

Bước 3: Thiết Lập Tỷ Lệ Đòn Bẩy An Toàn

  • Thời gian: 1 giờ
  • Sub-steps chi tiết:
    1. Xác định Biên độ An toàn: Không vay vượt quá khả năng tài chính cá nhân. Tỷ lệ Nợ/Tổng Tài sản ròng không nên vượt quá 30%.
    2. Chọn Tỷ lệ Vay/Giá trị Tài sản (LTV): Đối với BĐS, LTV an toàn là 30-50%. Đối với Margin, LTV an toàn là dưới 40% để tránh Margin Call trong các biến động giá nhỏ.
  • ⚠️ Warning: Tỷ lệ đòn bẩy càng cao, rủi ro thanh lý càng lớn. Không nên vay theo tỷ lệ tối đa mà tổ chức tín dụng cho phép.

Bước 4: Lựa Chọn Gói Vay và Hoàn Tất Thủ Tục

  • Thời gian: 1-2 tuần
  • Sub-steps chi tiết:
    1. So sánh Các Gói Vay: Tập trung so sánh Lãi suất cố định/Thời gian cố định và Phí phạt trả nợ sớm giữa ít nhất 3 ngân hàng/tổ chức uy tín.
    2. Ký Hợp đồng: Đảm bảo mọi điều khoản về lãi suất, phí và cơ chế xử lý nợ xấu được ghi rõ ràng trong hợp đồng.
    3. Giải ngân: Khoản vay được giải ngân vào tài khoản.

VAY ĐẦU TƯ SO VỚI VAY TIÊU DÙNG VÀ HẠN MỨC TÍN DỤNG

Vay đầu tư khác biệt cơ bản với vay tiêu dùng về mục đích sử dụng và cơ chế trả nợ.

Vay Đầu Tư (Margin) vs Vay Tiêu Dùng Tín Chấp

Tiêu chíVay Đầu Tư (Margin Chứng khoán)Vay Tiêu Dùng Tín ChấpWinner
Mục đíchMua tài sản sinh lời (Cổ phiếu)Tiêu dùng cá nhân (Du lịch, cưới hỏi, mua sắm)Vay Đầu Tư (Sinh lời)
Nguồn trả nợLợi nhuận/Thanh lý tài sản đầu tưThu nhập cố định (Lương, kinh doanh)Vay Tiêu Dùng (Ổn định)
Lãi suấtCao hơn (Khoảng 9.5-12%/năm T12/2025)Thấp hơn Margin, cao hơn Vay thế chấp BĐSVay Tiêu Dùng (Thấp hơn Margin)
Rủi roRủi ro hệ thống (Thị trường giảm) và Thanh lýRủi ro mất khả năng trả nợ do mất việc/giảm thu nhậpVay Đầu Tư (Rủi ro tổng thể cao hơn)
Nguồn Data: Phân tích quy định của UBCKNN và thị trường tài chính Việt Nam (2025).

Key Insight Summary: Vay Tiêu Dùng là khoản vay dựa trên dòng tiền thu nhập ổn định để chi trả. Vay Đầu Tư (Margin) dựa trên giá trị tài sản đầu tư để đảm bảo và được hoàn trả bằng lợi nhuận từ chính tài sản đó. Không nên dùng Vay Tiêu Dùng Tín Chấp để đầu tư vì lãi suất cao sẽ triệt tiêu lợi nhuận.

Tóm Tắt - Bạn Nên Chọn Gì? 🎯

Cây Quyết Định (Decision Tree):

  1. Bạn có sẵn tài sản đảm bảo (BĐS, Sổ tiết kiệm) và cần vốn để đầu tư dài hạn (5-20 năm)?
    • CÓ: Ưu tiên Vay Thế Chấp BĐS/Sổ Tiết Kiệm để có lãi suất thấp nhất (6.5-8.5%/năm).
    • KHÔNG: Chuyển sang Vay Tín Chấp Đầu Tư (nếu có).
  2. Bạn có kinh nghiệm giao dịch chứng khoán và cần tối ưu hóa vốn trong ngắn hạn (dưới 1 năm)?
    • CÓ: Chọn Vay Ký Quỹ (Margin) với tỷ lệ an toàn.
    • KHÔNG: Tuyệt đối không sử dụng Margin.

Case Studies Theo Mục Tiêu Cụ Thể:

Mục tiêu VayĐối tượngLựa chọn Khuyên dùngLý do
Mua BĐS để cho thuêNhà đầu tư dài hạnVay Thế Chấp BĐSLãi suất thấp, thời hạn dài, tối ưu hóa dòng tiền.
Giao dịch chứng khoán ngắn hạnNhà đầu tư có kinh nghiệmVay Ký Quỹ (Margin)Tốc độ giải ngân nhanh, chi phí vốn cho hoạt động giao dịch.
Đầu tư vào quỹ ETF/Quỹ MởNhà đầu tư mới/trung hạnVay Tín Chấp cá nhân (nếu lãi suất dưới 9%)Quỹ Mở/ETF là tài sản ít rủi ro hơn cổ phiếu đơn lẻ, nhưng cần lãi vay thấp.

LỜI KHUYÊN THIẾT THỰC ĐỂ TỐI ƯU LÃI VAY ĐẦU TƯ 🎯

Các lời khuyên này giúp bạn giảm thiểu lãi vay đầu tư và nâng cao lợi nhuận ròng.

  1. Lập Quỹ Trả Gốc Sớm (Debt Prepayment Fund):

    • Tip: Đặt mục tiêu tích lũy một khoản tiền riêng để thanh toán một phần gốc khoản vay sau 2-3 năm (khi hết thời hạn phạt trả nợ sớm).
    • Giải thích: Việc trả gốc sớm sẽ giảm tổng dư nợ và giúp giảm đáng kể tổng tiền lãi phải trả trong suốt thời hạn vay.
  2. Tối ưu Hạn mức Tín dụng Hiện có:

    • Tip: Thay vì mở khoản vay mới, hãy xem xét sử dụng hạn mức thấu chi (Overdraft) hoặc thẻ tín dụng với lãi suất thấp (nếu có chương trình) cho các khoản đầu tư nhỏ và ngắn hạn.
    • Giải thích: Thường các sản phẩm tín dụng đã được phê duyệt sẵn có chi phí vốn ban đầu thấp hơn so với việc thiết lập một khoản vay đầu tư phức tạp mới.
  3. Tận dụng Lãi suất Cố định Dài nhất:

    • Tip: Luôn chọn gói vay có thời gian cố định lãi suất dài nhất có thể (ví dụ: cố định 36 tháng thay vì 12 tháng), ngay cả khi lãi suất cố định đó cao hơn một chút ban đầu.
    • Giải thích: Điều này giúp loại bỏ rủi ro lãi suất trong bối cảnh lạm phát và giữ cho chi phí vốn (Rd) của bạn ổn định trong giai đoạn tài sản đầu tư chưa phát huy hiệu quả.
  4. Kiểm tra và Báo cáo Tín dụng Cá nhân (CIC):

    • Tip: Trước khi nộp hồ sơ vay, hãy kiểm tra báo cáo tín dụng cá nhân của bạn.
    • Giải thích: Điểm tín dụng cá nhân càng cao (Nhóm 1), bạn càng được ưu đãi lãi suất vay đầu tư, giúp tối ưu hóa Rd.
  5. Tính Lợi nhuận Ròng Sau Thuế và Lãi Vay:

    • Tip: Lợi nhuận thực sự của bạn phải được tính bằng: (Lợi nhuận gộp từ tài sản) - (Thuế thu nhập) - (Tổng Lãi vay và Phí).
    • Giải thích: Đừng chỉ nhìn vào suất sinh lời của tài sản. Chi phí thực tế của vốn (lãi vay) và nghĩa vụ thuế mới là yếu tố quyết định lợi nhuận ròng cuối cùng của bạn.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ VAY ĐẦU TƯ

Q: Vay đầu tư có rủi ro pháp lý gì ở Việt Nam không?
A: Rủi ro pháp lý chính là việc sử dụng vốn sai mục đích. Ví dụ: Dùng vốn vay ngắn hạn (thường là 12 tháng) để đầu tư vào tài sản dài hạn (như BĐS) là vi phạm quy định của Ngân hàng Nhà nước và có thể bị thu hồi nợ trước hạn. Luôn đảm bảo khoản vay phù hợp với mục đích đầu tư.

Q: Lãi vay đầu tư có được khấu trừ thuế thu nhập cá nhân không?
A: Theo pháp luật thuế thu nhập cá nhân hiện hành của Việt Nam, lãi vay đầu tư không được khấu trừ khỏi thu nhập chịu thuế cá nhân. Điều này khác biệt so với nhiều quốc gia phương Tây, vì vậy bạn cần tính toàn bộ chi phí lãi vay vào chi phí đầu tư.

Q: Tỷ lệ Margin an toàn nhất trong đầu tư chứng khoán là bao nhiêu?
A: Tỷ lệ Margin (Vay/Vốn tự có) được khuyến nghị an toàn nhất là 1:1 (tức là LTV 50%). Điều này cho phép tài khoản chịu được sự sụt giảm giá của cổ phiếu khoảng 30-40% mà không bị Margin Call, mang lại sự linh hoạt và an toàn cao hơn.

Q: Có nên vay đầu tư để mua vàng hoặc tiền mã hóa không?
A: Không khuyến nghị. Vàng và tiền mã hóa là các tài sản có biến động giá cực lớn và không tạo ra dòng tiền định kỳ để trả lãi vay. Vay đầu tư vào các tài sản này có rủi ro thanh lý rất cao, dễ dẫn đến mất mát lớn.

Q: Lãi suất thả nổi được tính như thế nào sau thời gian ưu đãi?
A: Lãi suất thả nổi thường được tính bằng (Lãi suất huy động 12 tháng của ngân hàng) cộng với (Biên độ cố định). Biên độ cố định này thường dao động từ 3.0% đến 4.5% tùy ngân hàng và hồ sơ vay.

Q: Nếu tôi không trả được nợ vay đầu tư thì chuyện gì sẽ xảy ra?
A: 1) Tài sản đảm bảo (BĐS, Cổ phiếu) sẽ bị tổ chức tín dụng xử lý (bán giải chấp/thu hồi) để thu hồi nợ. 2) Bạn sẽ bị ghi nhận nợ xấu trên hệ thống CIC, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vay vốn trong tương lai (thường là 5 năm). 3) Trường hợp không có tài sản đảm bảo hoặc tài sản không đủ, bạn vẫn phải chịu trách nhiệm trả nợ bằng các nguồn thu nhập khác.


TỔNG KẾT

Vay đầu tư là một chiến lược tài chính mạnh mẽ, nhưng không dành cho những người thiếu kỷ luật và kiến thức chuyên môn. Nó là phép nhân khuếch đại lợi nhuận khi bạn đúng, nhưng cũng là phép nhân khuếch đại thua lỗ khi bạn sai.

Tên tác giả: MoMo - Trợ Thủ Tài Chính

Ứng dụng tài chính MoMo giúp bạn có thể tiếp cận nhiều dịch vụ tài chính đa dạng với chi phí hợp lý, để bạn làm được nhiều hơn với tiền. MoMo cam kết mang đến những nội dung giáo dục tài chính đáng tin cậy giúp người dùng Việt Nam làm chủ tài chính cá nhân một cách an toàn và thông minh.