Tất tần tật về visa du lịch: Bạn cần biết những gì?
Bạn đang lên kế hoạch cho chuyến đi nước ngoài nhưng không chắc chắn về việc có cần xin visa hay không? Thường nghe nhắc đến nhưng visa là gì? Làm sao để xin visa dễ dàng nhất? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ mọi điều cơ bản về visa du lịch, từ đó chuẩn bị tốt hơn cho hành trình của mình.
1. Visa là gì? Khi nào cần xin visa du lịch?
Nếu hộ chiếu là tấm vé thông hành giúp bạn bước ra khỏi biên giới Việt Nam, thì visa (hay còn gọi là thị thực) chính là “giấy phép” cho phép bạn nhập cảnh hợp pháp vào một quốc gia khác.
Visa là một loại giấy tờ do chính phủ của nước bạn muốn đến cấp, nhằm xác nhận rằng bạn đã được họ chấp thuận cho vào lãnh thổ của họ trong một khoảng thời gian nhất định, với mục đích cụ thể như du lịch, công tác hay du học. Bạn cần xin visa du lịch khi:
- Khi quốc gia bạn muốn đến không miễn thị thực cho công dân Việt Nam: Nếu quốc gia bạn dự định du lịch không nằm trong danh sách miễn thị thực cho Việt Nam, bạn buộc phải xin visa trước khi nhập cảnh. Ví dụ: Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc, các nước châu Âu (thuộc khối Schengen), Trung Quốc… đều yêu cầu công dân Việt Nam phải có visa hợp lệ trước khi bay.
- Khi bạn muốn lưu trú lâu hơn thời gian được miễn visa: Ngay cả khi được miễn visa, nếu bạn dự định ở lại lâu hơn thời hạn miễn quy định (thường từ 14 – 30 ngày tùy nước), bạn vẫn phải xin visa. Ví dụ:
- Singapore miễn visa 30 ngày. Nếu bạn muốn ở 45 ngày, cần xin visa du lịch.
- Philippines miễn 21 ngày. Nếu đi 25 ngày, bạn phải xin gia hạn hoặc xin visa trước chuyến đi.
- Khi bạn từng vi phạm quy định xuất nhập cảnh hoặc có tiền sử bị từ chối nhập cảnh: Nếu bạn từng bị trục xuất, ở quá hạn visa, hoặc có vi phạm tại nước ngoài, việc nhập cảnh có thể gặp khó khăn. Trong trường hợp này, bạn nên xin visa đầy đủ để tăng khả năng được chấp thuận, thay vì chỉ dựa vào chính sách miễn thị thực.
- Khi bạn quá cảnh (transit) qua quốc gia yêu cầu visa quá cảnh: Một số quốc gia yêu cầu visa ngay cả khi bạn chỉ quá cảnh và không rời khỏi sân bay. Tùy vào nơi transit và thời gian nối chuyến, bạn nên kiểm tra kỹ với hãng bay hoặc đại sứ quán để biết mình có cần visa hay không. Ví dụ: Mỹ, Canada, Úc là những quốc gia thường yêu cầu visa transit.
- Khi quốc gia yêu cầu visa điện tử (e-Visa) hoặc giấy phép nhập cảnh (ETA): Một số quốc gia không yêu cầu visa truyền thống, nhưng lại yêu cầu khách du lịch phải đăng ký trước khi đến dưới hình thức e-Visa hoặc ETA (giấy phép du lịch điện tử). Dù quá trình này thường đơn giản và nhanh gọn, nhưng vẫn được xem là hình thức xin visa. Ví dụ: Sri Lanka yêu cầu đăng ký ETA trước khi nhập cảnh. Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ, Kenya cho phép xin e-Visa online.
2. Các quốc gia miễn visa cho Việt Nam
Dù không thuộc một hình thức xin visa nào, nhưng cần nhắc lại rằng nếu quốc gia bạn đến miễn visa cho công dân Việt Nam trong một thời hạn nhất định (ví dụ 14, 21 hoặc 30 ngày), bạn có thể nhập cảnh chỉ với hộ chiếu phổ thông còn hạn. Tuy nhiên, bạn vẫn nên chuẩn bị kỹ giấy tờ như vé máy bay khứ hồi, đặt phòng khách sạn, bảo hiểm du lịch hoặc chứng minh tài chính – phòng khi hải quan yêu cầu kiểm tra.
Ngoài ra, MoMo Travel cũng cung cấp đến bạn danh sách các nước đang có chính sách miễn visa cho Việt Nam:
Quốc gia và vùng lãnh thổ |
Thời gian lưu trú tối đa không cần visa |
Brunei, Myanmar |
14 ngày |
Philippines |
21 ngày |
Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, Singapore, Thái Lan, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Belarus, Iran, Mông Cổ, Micronesia, Rwanda, Seychelles, Niue |
30 ngày |
Quần đảo Cook |
31 ngày |
Samoa |
60 ngày |
Kenya, Barbados, Chile, Dominica, Haiti, Panama, Suriname, Saint Vincent and the Grenadines |
90 ngày |
Lưu ý:
- Thời gian lưu trú miễn visa có thể thay đổi theo chính sách của từng quốc gia.
- Một số quốc gia có thể yêu cầu các điều kiện bổ sung như vé máy bay khứ hồi, chứng minh tài chính, hoặc mục đích nhập cảnh rõ ràng.
- Trước khi lên kế hoạch du lịch, nên kiểm tra thông tin cập nhật từ đại sứ quán hoặc cơ quan lãnh sự của quốc gia bạn dự định đến.
Thái Lan - Một trong những điểm đến quen thuộc nhất Đông Nam Á - là quốc gia điển hình miễn visa cho người Việt lưu trú dưới 30 ngày.
3. Những điều cần biết về visa
3.1. Các loại visa phổ biến
- Visa du lịch (Tourist Visa): Dành cho mục đích đi thăm quan, nghỉ dưỡng.
- Visa công tác (Business Visa): Cho mục đích làm việc, gặp gỡ đối tác.
- Visa thăm thân (Family Visit Visa): Khi đến thăm người thân.
- Visa quá cảnh (Transit Visa): Dành cho trường hợp dừng chân ngắn trước khi đến điểm đến chính.
3.2. Chi phí xin visa
Chi phí visa thường phụ thuộc vào quốc gia bạn xin và loại visa. Mức phí có thể dao động từ vài chục đến vài trăm USD. Sau đây là chi phí xin visa tham khảo mà MoMo Travel tổng hợp cho một số quốc gia phổ biến:
Quốc gia |
Loại visa |
Lệ phí lãnh sự (ước tính) |
Phí dịch vụ (nếu có) |
Ghi chú |
Mỹ |
B1/B2 (du lịch, công tác, thăm thân) |
185 USD (~4.995.000 VNĐ) |
Có thể phát sinh phí chuyển phát nhanh |
Phí không hoàn lại |
Hàn Quốc |
Nhập cảnh 1 lần dưới 90 ngày |
20 USD (~490.000 VNĐ) |
Phí dịch vụ KVAC: 390.000 VNĐ |
Thời gian xử lý: 7–16 ngày làm việc |
Nhập cảnh nhiều lần (5 năm) |
80 USD (~1.950.000 VNĐ) |
Phí dịch vụ KVAC: 390.000 VNĐ |
Thời gian xử lý: 7–16 ngày làm việc | |
Úc |
Visitor visa (subclass 600) |
195 AUD (~3.150.000 VNĐ) |
Phí sinh trắc học: 267.900 VNĐ |
Tổng chi phí khoảng 5–7 triệu VNĐ |
Nhật Bản |
Visa nhập cảnh 1 lần |
500.000 VNĐ |
Phí dịch vụ VFS: khoảng 500.000 VNĐ |
Tổng chi phí khoảng 2.000.000 VNĐ/người |
Visa nhập cảnh nhiều lần |
1.000.000 VNĐ |
Phí dịch vụ VFS: khoảng 500.000 VNĐ |
Tổng chi phí khoảng 2.000.000 VNĐ/người | |
Schengen |
Visa ngắn hạn (dưới 90 ngày) |
90 EUR (~2.500.000 VNĐ) |
Phí dịch vụ VFS: 629.000 VNĐ |
Trẻ em 6–12 tuổi: 45 EUR; dưới 6 tuổi: miễn phí |
Visa dài hạn (trên 90 ngày) |
75 EUR (~2.000.000 VNĐ) |
Phí dịch vụ VFS: 629.000 VNĐ |
Áp dụng cho mục đích học tập, làm việc, định cư |
Lưu ý: Mức phí có thể thay đổi theo tỷ giá hối đoái và chính sách của từng quốc gia. Ngoài lệ phí chính thức, bạn có thể phải chi trả thêm cho các dịch vụ như: dịch thuật, công chứng, chụp ảnh, in ấn, chuyển phát nhanh, và phí dịch vụ nếu sử dụng đơn vị trung gian. Nên kiểm tra thông tin cập nhật trên trang web chính thức của đại sứ quán hoặc lãnh sự quán của quốc gia bạn dự định đến trước khi nộp hồ sơ.
Chi phí xin visa có thể dao động tùy theo tỷ giá và quy định.
3.3. Hình thức xin visa
Khi có kế hoạch du lịch nước ngoài, bạn có thể xin visa theo nhiều hình thức khác nhau tùy vào quốc gia bạn đến và quy định của họ đối với công dân Việt Nam. Dưới đây là các hình thức phổ biến:
Xin visa trực tiếp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán
Đây là hình thức truyền thống và phổ biến nhất, đặc biệt với những nước yêu cầu hồ sơ khắt khe như Mỹ, Úc, Nhật Bản, Hàn Quốc hay các nước châu Âu (khối Schengen). Quy trình cơ bản:
- Chuẩn bị hồ sơ theo yêu cầu (hộ chiếu, ảnh, đơn xin visa, giấy tờ chứng minh tài chính, công việc, lịch trình du lịch...)
- Đặt lịch hẹn và nộp hồ sơ tại cơ quan lãnh sự
- Một số nước yêu cầu phỏng vấn
- Chờ kết quả cấp visa.
Thời gian xử lý: thường kéo dài từ 5 – 30 ngày làm việc, thời gian có thể kéo dài nhiều hơn nếu rơi vào mùa cao điểm tùy vào từng quốc gia.
Xin visa online (visa điện tử – e-Visa)
Một số quốc gia cung cấp hình thức đăng ký visa trực tuyến (e-Visa), giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức. Bạn chỉ cần truy cập vào website chính thức của nước đó, điền thông tin, tải tài liệu, thanh toán phí và chờ kết quả gửi qua email. Ví dụ: Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ, Kenya, Azerbaijan đều hỗ trợ e-Visa cho người Việt.
Lưu ý: Bạn nên xin e-Visa thông qua trang web chính thức của chính phủ, tránh các bên trung gian lừa đảo hoặc tính phí cao hơn.
Visa tại cửa khẩu (visa on arrival)
Một số nước cho phép du khách làm thủ tục xin visa trực tiếp khi đến sân bay hoặc cửa khẩu quốc tế. Tuy nhiên, bạn vẫn nên chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cần thiết và kiểm tra trước xem bạn có đủ điều kiện sử dụng hình thức này không. Ví dụ: Maldives, Nepal, Sri Lanka (có ETA), Madagascar, Tanzania cho phép người Việt xin visa tại sân bay đến.
Lưu ý: Một số nước yêu cầu bạn nộp hồ sơ online trước, sau đó nhận visa tại sân bay (gọi là pre-arranged visa on arrival).
Luôn cần tìm hiểu kỹ về cách nộp visa để có một chuyến đi suôn sẻ.
4. Cần chuẩn bị gì khi xin visa?
Dù mỗi quốc gia có yêu cầu cụ thể khác nhau, nhưng khi xin visa du lịch, bạn thường cần chuẩn bị một bộ hồ sơ gồm các loại giấy tờ cơ bản sau:
- Hộ chiếu (Passport): Hộ chiếu phải còn hiệu lực ít nhất 6 tháng tính từ ngày nhập cảnh. Bên cạnh đó, hộ chiếu nên còn ít nhất 2 trang trống để dán visa và đóng dấu xuất nhập cảnh. Nếu hộ chiếu đã sắp hết hạn, bạn nên làm lại hộ chiếu mới trước khi xin visa.
- Đơn xin visa (Visa Application Form): Mỗi quốc gia có mẫu đơn riêng, thường được tải từ website của đại sứ quán hoặc hệ thống đăng ký visa online. Bạn cần điền đầy đủ và trung thực các thông tin cá nhân, mục đích chuyến đi, lịch trình dự kiến,…
- Ảnh thẻ: Ảnh màu, nền trắng (một số quốc gia có thể quy định riêng về màu phông nền), đúng kích thước yêu cầu (thường là 3.5x4.5cm hoặc 4x6cm). Ảnh thẻ cá nhân cần được chụp gần đây, rõ mặt, không đội mũ hay đeo kính râm. Số lượng ảnh có thể khác nhau tùy theo quốc gia, nên đọc kỹ hướng dẫn trước.
- Lịch trình chuyến đi: Vé máy bay khứ hồi (hoặc xác nhận đặt vé), các nhận đặt phòng khách sạn (hoặc thư mời nếu ở nhà người thân), lịch trình chi tiết (ngày đến, địa điểm sẽ tham quan, phương tiện di chuyển…). Một số quốc gia không bắt buộc phải đặt vé thật, bạn có thể sử dụng dịch vụ giữ vé tạm thời hoặc đặt vé có thể hoàn/hủy.
- Chứng minh tài chính: Đây là phần rất quan trọng, giúp chứng minh bạn có đủ điều kiện chi trả cho chuyến đi và không có ý định lưu trú trái phép. Hồ sơ chứng minh tài chính thường tùy thuộc vào quy định từng quốc gia, nhưng thông thường có thể bao gồm:
- Sổ tiết kiệm (thường tối thiểu 100–200 triệu VND, tùy quốc gia).
- Sao kê tài khoản ngân hàng 3 – 6 tháng gần nhất.
- Giấy tờ sở hữu tài sản: nhà đất, ô tô (nếu có).
- Chứng minh công việc và thu nhập: Giúp cơ quan cấp visa đánh giá bạn có ràng buộc để quay về Việt Nam sau chuyến đi. Tùy đối tượng mà hồ sơ sẽ khác nhau:
- Người đi làm: Hợp đồng lao động, đơn xin nghỉ phép, bảng lương 3 tháng gần nhất.
- Chủ doanh nghiệp/ Kinh doanh tự do: Giấy phép kinh doanh, sao kê thuế hoặc tài khoản công ty, sao kê nguồn thu.
- Học sinh/sinh viên: Giấy xác nhận của trường, thẻ sinh viên.
- Người đã nghỉ hưu: Sổ hưu trí hoặc giấy xác nhận nghỉ hưu.
- Bảo hiểm du lịch (nếu yêu cầu): Một số nước (đặc biệt là các nước châu Âu khối Schengen) bắt buộc bạn phải có bảo hiểm du lịch quốc tế, với mức bảo hiểm tối thiểu khoảng 30.000 EUR.
- Giấy tờ bổ sung (nếu có): Tùy trường hợp và quy định khác nhau, bạn có thể cần bổ sung: Thư mời từ người thân/bạn bè tại nước đến; Xác nhận tham gia tour du lịch nếu đi theo đoàn; Giấy khai sinh, đăng ký kết hôn (nếu đi cùng người thân hoặc chứng minh mối quan hệ).
- Mẹo nhỏ khi chuẩn bị hồ sơ:
- Kiểm tra checklist từ website chính thức của đại sứ quán để tránh thiếu sót.
- Sắp xếp hồ sơ theo đúng thứ tự được yêu cầu.
- Dịch thuật và công chứng các tài liệu tiếng Việt (nếu quốc gia đó yêu cầu).
- Nộp hồ sơ sớm – ít nhất 1 tháng trước ngày dự kiến khởi hành.
5. Các nguồn thông tin chính xác và đáng tin cậy để xin visa
Để tránh rủi ro bị lừa đảo hoặc liên hệ sai nguồn, bạn nên lấy thông tin xin visa từ các nguồn chính thống như:
- Website chính thức của đại sứ quán hoặc lãnh sự quán quốc gia bạn muốn đến. Đây là nơi cập nhật đầy đủ quy trình, mẫu đơn và điều kiện mới nhất.
- Các trang web chính phủ về xuất nhập cảnh của quốc gia đó.
- Các hướng dẫn chi tiết trên nền tảng du lịch uy tín, chẳng hạn như MoMo Travel. Tại đây bạn có thể tìm thấy thông tin cập nhật và hướng dẫn hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ visa dễ dàng hơn.
Visa là bước quan trọng không thể bỏ qua khi bạn muốn khám phá thế giới bên ngoài. Hiểu rõ visa là gì, cách thức xin visa và chuẩn bị kỹ hồ sơ sẽ giúp bạn tự tin hơn, tránh rắc rối không đáng có. Hãy luôn tra cứu thông tin từ các nguồn chính thống và chuẩn bị thật tốt cho chuyến đi mơ ước của bạn nhé!